--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ class aphasmidia chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
orthographical projection
:
phép chiếu trực giao
+
libelist
:
người phỉ báng
+
liquidity
:
trạng thái lỏng
+
bobtailed
:
bị cộc đuôia bobtailed maremột con ngựa cái bị cộc đuôi
+
draco
:
chi bò sát được biết đến như rồng bay hay thằn lằn bay