--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ class aphasmidia chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
nông công nghiệp
:
Argo-industrial
+
ba chỉ
:
sidemiếng thịt ba chỉa cut of pork side
+
drogue parachute
:
dù dùng để giảm tốc một vật thể chuyển động nhanh
+
khanh khách
:
Pealing (laughter)Đắc chí cười khanh kháchTo show self-satisfaction with pealing laughter (with peals of laughter)
+
rừng nguyên thủy
:
Virgin forest